Ngữ pháp và bài tập thực hành tiếng anh 6 - Global Success
Chuyên mục: Sách lớp 6 - lớp 9
Cuốn sách Ngữ pháp và bài tập thực hành tiếng anh 6 - Global Success được biên soạn nhằm giúp các em có thêm cơ hội để học tập, rèn luyện và nâng cao trình độ, Sách bao gồm nhiều chủ điểm ngữ pháp, được biên soạn báo sát sách giáo khoa tiếng anh 6 Global Success.
Sách có bố cục rõ ràng theo từng bài. Mỗi bài được chia thành hai phần: Ngữ pháp (Grammar) và Bài tập (Exercises). Phần ngữ pháp được giải thích kỹ càng, có ví dụ cụ thể. Phần bài tập đa dạng được sắp xếp từ dễ đến khó.
I. There is và There are
There is và There are nghĩa là “Có...”, được dùng để nói về sự tồn tại của người hoặc vật gì đó.
1. Công thức chung (Form)
a. Thể khẳng định (Positive form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
There is + singular/uncountable noun
There is = There’s
Với danh từ số nhiều:
There are + plural noun
There are = There’re
VÍ DỤ:
There is one window in my room. (Có một cửa sổ trong phòng tôi.)
There is some water in his glass. (Có một ít nước trong li của anh ấy.)
There are three books on your desk. (Có ba quyển sách trên bàn của bạn.)
b. Thể phủ định (Negative form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
There is not + singular/uncountable noun
There is not = There isn’t = There’s not
Với danh từ số nhiều:
There are not + plural noun
There are not = There aren’t
VÍ DỤ:
There isn’t a fan in the kitchen.
(Không có một cái quạt điện trong nhà bếp.)
There isn’t any sugar in this jar. (Không có ít đường nào trong lọ này.) There aren’t any people in the yard. (Không có người nào trong sân.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
Is there + singular/ uncountable noun?
Trả lời: Yes, there is./No, there isn’t./ No, there’s not.
Với danh từ số nhiều:
Are there + plural noun?
Trả lời: Yes, there are./ No, there aren’t.
Ví dụ:
Is there a computer in your room?
(Có một máy vi tính trong phòng của bạn không?)
Is there any meat in the fridge?
(Có ít thịt nào trong tủ lạnh không?)
Are there any tables in the living room?
(Có cái bàn nào trong phòng khách không?)
Yes, there is. (Vâng, có.) No, there isn’t.
(Không, không có.) No, there aren’t. (Không, không có.)
2. Cách dùng với a, an, some, any
A, an, some, any thường đứng sau there is và there are nhưng đứng trước danh từ.
- a, an (một): đứng trước danh từ đếm được số ít.
Ví dụ:
There’s a dog at the gate.
(Có một con chó ở cổng.)
There isn’t an umbrella in the car.
(Không có một cái dù nào trong xe.)
- some (một vài) và any (người nào, vật nào, cái nào...) đứng trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được ở số nhiều.
Ví dụ:
There is some salt in the bowl.
(Có một ít muối trong chén.)
There aren’t any students in the class.
(Không có sinh viên nào trong lớp.)
- a, an và some dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
There’s a painting on the wall.
(Có một bức tranh trên tường) There are some benches in the park. (Có vài cái ghế dài trong công viên.)
- any dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
Ví dụ::
Is there any tea in the cup?
(Có ít trà nào trong tách không?) There aren’t any birds in the garden. (Không có con chim nào trong vườn.) @ Lưu ý (Note):
- Những từ sau thường đứng trước danh từ số nhiều:
two, three, four, five... (từ chỉ số lượng), a lot of (nhiều), many (nhiều), a few (một vài)
Ví dụ:
There are five rooms in my house. (Có năm phòng trong nhà của tồi.) Are there many books in the library? (Có nhiều sách trong thư viện không?)
- is và are phải được chia phù hợp với danh từ ngay sau nó.
Ví dụ:
There is a bed, a desk, and a chair in my bedroom.
(Có một cái giường, một cái bàn, và một cái ghế trong phòng ngủ của tôi.)
There are two cars and a bus.
(Có hai chiếc xe hơi và một chiếc xe buýt.)
- an đứng trước một từ bắt đầu là một nguyên âm (a, e, i, o, u): ant, elephant, ink, orange, uncle...
Ngoại lệ: a university, a unit, an hour, a house...
II. Quy tát phát âm đuôi -S/-ES
1. Phát âm là /s/ khi tận cùng của từ là một trong các phụ âm: th, p, k, f, t.
Những phụ âm trên là âm vô thanh. Khi s được thêm vào cuối các từ có âm vô thanh thì s được phát âm thành /s/.
Ví dụ:
th: clothes /kləʊðz/
p: stops /stɒps/ k: books /bʊks/ t: hats /hæts/
f: laughs /lɑːfs/
2. Phát âm là /iz/ khi tận cùng của từ là một trong các phụ âm: s, x, z, ch, sh, ge, ce.
Những phụ âm trên là âm gió. Khi es được thêm vào cuối các từ có âm gió thì es được phát âm là /iz/.
Ví dụ:
s: month /'mʌnθs/
x: faxes /'faxesiz/, taxes /'taxesiz/
z: sizes /' saɪz iz/, exercises /ˈeksəsaɪziz/
sh: watches /'wɒtʃiz/
ge: pages /peɪdʒz/, colleges /ˈkɒlɪdʒz/
ce: faces /'feɪsɪz/
3. Phát âm là /z/ khi tận cùng của từ là một trong các phụ âm còn lại: b, d, g, l, m, n, ng, r, v, y hoặc
là một nguyên âm: a, e, i, o, u
Những phụ âm trên là âm hữu thanh. Khi s được thêm vào cuối các từ có âm hữu thanh hoặc nguyên âm thì s được phát âm thành /z/.
Ví dụ:
b: crabs /kræbz/ a: sofas /ˈsəʊfəz/
d: words /wɜːdz/ e: homes /həʊmz/
g: bags /bæɡz/ i: skis /skiːz/
1: deals /diːlz/ o: radios /ˈreɪdiəʊz/
m: dreams /driːmz/ u: menus /ˈmenjuːz/
n:
ng:
r:
v:
y: fans /faenz/ sings /sɪŋz/ bears /beə(r)z/ gloves /ɡlʌvz/
keys /ki:z/
III. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place)
1. at (ở, tại): ở tại một điểm hay ở một nơi nhỏ
at 221B Baker Street
at home / school / work at match
at the meeting / the party
at the airport / the bus stop / the station / the traffic lights at the bottom of / the top of
at the church / the cinema / the hospital / the hotel at the door / the window
VÍ DỤ:
He is at school now. (Bây giờ anh ấy đang ở trường.)
She is waiting at the cinema. (Chị ấy đang chờ tại rạp chiếu phim.)
There are many friends at the party. (Có nhiều bạn tại buổi tiệc.)
2. in (trong): ở bên trong một vật chứa, một diện tích hoặc một không gian
in a bag / bottle / box
in a book / letter / picture in a building / house / room
in the garden / kitchen / park in the lake / ocean / river / sea in the newspaper
in the sky in space
in the village / city / country in the world
VÍ DỤ:
My father is in the garden. (Ba tôi ở trong vườn.)
They live in a house. (Họ sống trong một ngôi nhà.)
We usually walk in the park. (Chúng tôi thường đi bộ trong công viên.)
3. on (trên): ở trên một bề mặt
on a farm on page 13
on the back of / front of
on the ground / floor / table / wall on the left / right
on the map
on the street / on Nguyen Thi Minh Khai street
VÍ DỤ:
He sits on the floor. (Anh ấy ngồi trên sàn nhà.) We drive on the right. (Chúng ta lái xe bên phải.) There is a picture on the back of your shirt.
(Có một bức hình sau lưng áo của bạn.)
@ Lưu ý:
Dùng on trước tên đường và số tầng của tòa nhà nhưng dùng at trước số nhà cụ thể, và dùng in cho thành
phố hoặc tên nước.
VÍ DỤ:
They live on the 3th floor. They live at 711 Maple street.
They live in London, in England.
4. near (gần)
VÍ DỤ:
My house is near the park. (Nhà tôi ở gần công viên.)
5. next to (bên cạnh, kế bên)
VÍ DỤ:
Duy sits next to Mai. (Duy ngồi bên cạnh Mai.)
6. under (bên dưới)
VÍ DỤ:
There is a cat under the table. (Có một con mèo dưới bàn.)
7. in front of (phía trước, đằng trước)
VÍ DỤ:
There is a gate in front of my house.
(Có một cái cổng trước nhà tôi.)
8. behind (phía sau, đằng sau)
VÍ DỤ:
Lan is standing behind her friend.
(Lan đang đứng phía sau bạn cô ấy.)
9. between (ở giữa)
VÍ DỤ:
Our village is between two mountains.
(Ngôi làng của chúng tôi ở giữa hai ngọn núi.)
10. opposite (đối diện)
VÍ DỤ:
The bus stop is opposite the supermarket.
(Trạm xe buýt ở đối diện siêu thị.)
Ghi chú: Mật khẩu giải nén nếu có: sachhoc.com
CLICK LINK DOWNLOAD WORD TẠI ĐÂY
OR
CLICK LINK DOWNLOAD WORD TẠI ĐÂY
OR
Thẻ từ khóa: Ngữ pháp và bài tập thực hành tiếng anh 6 - Global Success