Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 6 Global success tập 1
Chuyên mục: Sách lớp 6 - lớp 9
Cuốn sách Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 6 Global success tập 1 được biên soạn theo chương trình mới của sách giáo khoa tiếng anh 6 Global success nhằm bổ trợ và nâng cao kiến thức cho các em. Cuốn sách tập trung nâng cao năng lực ngữ pháp và bồi dưỡng, nâng cao vốn từ vựng cho các em vì đây chính là điều các em rất cần trong quá trình học tập. Để đáp ứng nguyện vọng về một tài liệu cơ bản - chuyên sâu về ngữ pháp và từ vựng, tác giả – những thủ khoa đại học, những giáo viên giàu kinh nghiệm giảng dạy đã dành trọn vẹn thời gian và tâm sức biên soạn bộ sách này.
- Ưu điểm của bộ sách:
Các bài học được sắp xếp theo thứ tự trong chương trình Tiếng Anh hiện hành.
Hệ thống từ vựng đa dạng, chưa tới nhiều hình ảnh, ví dụ minh họa cụ thể, rõ ràng.
Hệ thống ngữ pháp được trình bày tỉ mỉ, và dễ hiểu.
Kiến thức ngữ âm được trình bày theo cách dễ hiểu, dễ nhớ để các em dễ dàng tiếp nhận kiến thức.
Hệ thống bài tập đa dạng, bám sát chương trình và giúp các em rèn luyện kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Cuối cùng, chúng tôi mong muốn được gửi lời cảm ơn chân thành nhất tới độc giả, tới các em học sinh, các bậc phụ huynh và các quý thầy cô đã có những đóng góp quý báu để chúng tôi hoàn thành cuốn sách này.
NGỮ PHÁP
1. Present simple tense - Thì hiện tại đơn
a. Cách sử dụng
- Dùng để diễn tả thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
Ex: I walk to school every morning.
(Tớ đi bộ đi học mỗi sáng.)
She doesn't come here very often.
(Cô ấy không đến đây thường xuyên.)
- Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.
Ex: Jane has two children.
(Jane có 2 đứa con.)
Water freezes at 0°C or 32°F.
(Nước đóng băng ở 0°C hoặc 32°F.)
- Dùng để diễn tả một sự việc có lịch trình cố định như lịch tàu, xe, máy bay, thời gian biểu.
Ex: Christmas Day falls on a Thursday this year.
(Năm nay Giáng sinh rơi vào thứ Năm.)
The train leaves at 5.00 tomorrow morning.
(Chuyến tàu rời đi vào lúc 5 giờ sáng mai.)
- Biểu đạt suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói.
Ex: I think you are right.
(Tớ nghĩ là cậu đúng.)
They don't ever agree with us.
(Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.)
b. Cấu trúc
* Động từ be
Khẳng định S + is/ are/ am + ...
Phủ định S + am not/ isn’t (is not)/ aren’t (are not) + ...
Nghi vấn Am/ Is/ Are + S + ...?
- Yes, S + am/ is/ are.
- No, S + am/ is/ are + not.
Trong đó, chủ ngữ là:
l + am
You/We/They/ Nplural (danh từ số nhiều) + are
He/ She/ It / Nsingle (danh từ số ít) + is
Ex. She is an English teacher in our school.
(Cô ấy là một giáo viên tiếng Anh ở trong trường của chúng ta.)
They aren't students in this class.
(Họ không phải là học sinh lớp này.)
Are you free tonight? (Tối nay cậu có rảnh không?)
Yes, l am. (Có, tôi rảnh.)
* Động từ thường (normal verbs)
Khẳng định: S + V(s, es) ...
Phủ định: S + don’t/ doesn’t + V(bare infinitive) ...
Nghi vấn: Do/ Does + S + V(bare infinitive) ...?
- Yes, S + do/ does.
- No, S + do/ does + not.
Trong đó, chủ ngữ là:
I/ You/ We/They/ Nplural (danh từ số nhiều) + do/ don't (do not)
He/ She/It/ Nsingle (danh từ số ít) + does/ doesn't (does not)
Ex. "Do you go to school?" - "No, I do not.' ("Cậu đi học à?" - "Không.")
"Does she clean her room?" - "Yes, she does."
("Có phải cô ấy đang dọn phòng không?" - "Vâng, đúng vậy.")
- CÁCH CHIA ĐỘNG Từ
Với chủ ngữ là I/ you/ we/ they/ Nplural (danh từ số nhiều) V (giữ nguyên không chia)
Ex: They work for A Chau Bank. (Họ làm việc cho ngân hàng Á Châu.)
Với chủ ngữ là He/ She /lt/ N Vs/es.
Thêm "-es" vào những động từ có tận cùng là: ch, sh, s, ss, x, z, o.
Với các động từ còn lại chúng ta thêm "-s".
Ex: watch -> watches; miss -> misses
wash-> washes; play—> plays; learn-> learns
Lưu ý: Động từ kết thúc bằng "-y" thì có 2 cách chia:
Trước "-y" là một nguyên âm thì ta giữ nguyên và thêm "-s".
Ex: play -> plays; buy-> buys
Trước "-y" là một phụ âm thì ta chuyển "y" "i" + "es"
Ex: try -> tries; cry -> cries
Trường hợp ngoại lệ: have -> has.
c. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trạng từ tần suất thường xuất hiện ở thì hiện tại đơn: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên)...
- Trạng từ chỉ thời gian: every day (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm)...
- Các cụm từ chỉ tần suất: once/ twice/ three times/ four times... a day/ week/ month/year... (một lấn/ hai lần/ ba lần/ bốn lần... một ngày/tuần/tháng/ năm
2. Adverbs of frequency - trạng từ chỉ tần suất
* Định nghĩa
Trạng từ chỉ tần suất là các trạng từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một sự vật hiện tượng nào đó. Bạn có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.
* Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng
Dưới đây là bảng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, sắp xếp theo độ thường xuyên giảm dần.
Trạng từ chỉ tần suất Ý nghĩa
always luôn luôn
usually, normally thường xuyên
generally, often khá thường xuyên, thường lệ
frequently thường thường
sometimes đôi khi, đôi lúc
occasionally/ rarely/ seldom thỉnh thoảng
hardly ever/ barely/ scarcely hiếm khi, hầu như không bao giờ
never không bao giờ
* Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trong một câu hoàn chỉnh, trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở 4 vị trí: trước động từ thường, sau động từ be, sau trợ động từ, và ở đầu hay cuối câu.
- Trạng từ chỉ tẩn suất đứng ở trước động từ thường.
Ex. I usually go to school on foot. (Tôi thường đi bộ đi học.)
I never smoke. (Tôi không bao giờ hút thuốc.)
- Trạng từ chỉ tẩn suất đứng sau động từ to be.
Ex. She is often on time, but today she seems to be running a bit late.
(Cô ấy thường khá đúng giờ, nhưng có vẻ hôm nay cô ấy đến hơi muộn.)
Jack is often late for the important things.
(Jack thường muộn trong các việc quan trọng.)
- Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ (do, does, have, has, will, can...)
Ex. John and his son have never been to England.
(John và con trai anh ấy chưa bao giờ đến Anh.)
She doesn't often stay up late.
(Cô ấy không thường xuyên thức khuya.)
- Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Khi sử dụng với mục đích nhấn mạnh, trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đảo lên đầu câu, trước trợ động từ. Khi nó đứng ở cuối câu, sắc thái nghĩa không thay đổi so với khi đứng ở trong câu.
Ex. Usually my father doesn't let me hang out too late.
(Thường thì bố tớ không cho tớ đi chơi muộn quá đâu.)
I don't read this kind of stories often.
(Tớ không thường đọc mấy câu chuyện kiểu này lắm.)
II. Possessive case - sở hữu cách
* Định nghĩa
Sở hữu cách trong tiếng Anh được hiểu là cấu trúc ngữ pháp nhằm diễn tả quyền sở hữu của một người hay một nhóm người với người khác hay sự vật khác, từ đó làm rõ thêm cho đối tượng đang được nhắc đến.
* Qui tắc thành lập sở hữu cách
- Sở hữu cách được thành lập bằng cách thêm 's vào sau danh từ số ít và danh từ số nhiều không tận cùng bằng “-s”:
Ex. My father's car (xe ô tô của bố tôi) = the car of my father
Mary's dog (con chó của Mary) = the dog of Mary
The bull's horns (sừng bò) = the horns of the bull
The children's room (phòng của bọn trẻ) = the room of the children
- Sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ số nhiều có tận cùng bằng "s": chỉ cần thêm dấu phẩy (') vào sau danh từ đó.
Ex. My parents' house (nhà của cha mẹ tôi) = the house of my parents
The Smiths'car (ô tô của gia đình Smiths) = the car of the Smiths
A girls'school (trường nữ sinh) = a school of the girls
The eagles'nest (tổ chim đại bàng) = the nest of the eagles
- Sở hữu với danh từ ghép: thêm 's vào từ cuối cùng.
Ex. My brother-in-law's guitar (cây đàn ghi-ta của anh rể tôi)
The commander-in-chief's directions (chỉ thị của tổng tư lệnh)
* Lưu ý:
- Khi sử dụng sở hữu cách, các mạo từ (d/an/the) đứng trước người hay vật bị sở hữu phải được loại bỏ.
Ex. The daughter of the politician = the politician's daughter
The plays of Shakepeare = Shakepeare's plays
- Không dùng sở hữu cách khi danh từ chỉ chủ sở hữu là danh từ chỉ đổ vật (things) hoặc ý tưởng (ideas). Trong trường hợp này ta thường dùng of + danh từ
Ex. The name of the book (tên sách) [KHÔNG DÙNG the book's name]
The door of the house (cánh cửa của ngôi nhà) [KHÔNG DÙNG the house's door]
2. Preposition of place - giới từ chỉ vị trí
- Giới từ chỉ vị trí là những từ chỉ vị trí của người hoặc đổ vật, nó thường đứng sau động từ to be và đứng trước danh từ.
Ex: The cookie is on the plate. (Cái bánh quy ở trên cái đĩa.)
The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới cái ghế.)
- Một số giới từ chỉ vị trí thông dụng:
above: bên trên, phía trên
Ex: We are flying above the clouds. (Chúng tôi đang bay trên những đám mây.)
between: ở giữa (2 người hoặc 2 vật)
Ex: I sat down between Minh and Peter. (Tôi ngồi giữa Minh và Peter.)
behind: đằng sau
Ex: Who's standing behind Conan? (Ai đang đứng đằng sau Conan vậy?)
under: bên dưới
Ex: The cat is under the bed. (Con mèo đang ở dưới gầm giường.)
in: bên trong
Ex: Your gift is in the box. (Món quà của bạn ở trong hộp.)
in front of: ở đằng trước
Ex: The bus stops right in front of our house. (Xe buýt dừng ngay trước nhà chúng tôi.)
next to: bên cạnh
Ex: We sat next to each other. (Chúng tôi ngồi kế bên nhau.)
on: bên trên (có tiếp xúc)
Ex: There are three books on the table. (Có 3 cuốn sách trên mặt bàn.)
near: gần (không cần chính xác khoảng cách và cũng không hẳn sát bên cạnh)
Ex: His house is very near. (Nhà anh ta ở ngay gần đây thôi.)
opposite: đối diện
Ex: The bookstore is opposite the city hall. (Hiệu sách nằm đối diện với toà thị chính.)
Ghi chú: Mật khẩu giải nén nếu có: sachhoc.com
CLICK LINK DOWNLOAD WORD TẠI ĐÂY
OR
CLICK LINK DOWNLOAD WORD THEO TỪNG ĐƠN VỊ HỌC BÀI TẠI ĐÂY
OR
Thẻ từ khóa: Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 6 Global success tập 1