2000 Từ vựng tiếng anh dành cho người mất gốc
Chuyên mục: Từ vựng
Cuốn sách tự học 2000 Từ vựng tiếng anh theo chủ đề dành cho người mất gốc là cuốn sách được biên soạn nhằm mục đích giúp bạn học bổ sung vốn từ vựng của mình. Cuốn sách cung cấp cho các bạn 38 chủ đề quen thuộc và hay gặp nhất trong tình huống giao tiếp hàng ngày sau đây:
CHỦ ĐỀ 1: NHỮNG LỜI CHÚC TỐT LÀNH
CHỦ ĐỀ 2: CƠ THỂ NGƯỜI
1. Nouns
2. Adjectives
3. Verbs
CHỦ ĐỀ 3: CÁC LOẠI BỆNH
CHỦ ĐỀ 4: CẤP CỨU
CHỦ ĐỀ 5: CÁC HỆ TRONG CƠ THỂ
1. System of digestion: Hệ tiêu hóa
2. Respiratory system : Hệ hô hấp
3. Circulatory system: Hệ tuần hoàn
4. System of nerve: Hệ thần kinh
5. System of excretion: Hệ bài tiết
CHỦ ĐỀ 6: HÔN NHÂN
1. Nouns
2. Adjectives
3. Verbs
CHỦ ĐỀ 7: GIA ĐÌNH
1. Nouns
2. Adjectives
3. Verbs
CHỦ ĐỀ 8: NẤU NƢỚNG
CHỦ ĐỀ 9: TRÀ SỮA
CHỦ ĐỀ 10: CÁC LOẠI THỊT
CHỦ ĐỀ 11: MÓN ĂN NGON
1. Các món khai vị
2. Các loại mì, bún
3. Các món bánh
4. Các món cơm
5. Các món ăn hằng ngày
6. Các loại nước chấm
7. Các món chè
CHỦ ĐỀ 12: TRÁI CÂY
CHỦ ĐỀ 13: RAU CỦ VÀ CÁC LOẠI HẠT
1. Các loại rau, củ
2. Các loại hạt, đậu
CHỦ ĐỀ 14: NGÔI NHÀ
1. Các loại nhà
2. Các bộ phận của ngôi nhà
CHỦ ĐỀ 15: CÁC ĐỒ VẬT TRONG NHÀ
1. Các đồ vật trong nhà bếp
2. Đồ vật trong phòng ăn
CHỦ ĐỀ 16: TRẠNG THÁI HƢ HỎNG CỦA ĐỒ VẬT
CHỦ ĐỀ 17: ĐỘNG VẬT
1. Động vật sống trên cạn
2. Động vật sống dưới nước
3. Động vật có cánh
CHỦ ĐỀ 18: CẢM XÚC TÍCH CỰC
CHỦ ĐỀ 19: CẢM XÚC TIÊU CỰC
CHỦ ĐỀ 20: DU LỊCH
CHỦ ĐỀ 21: GIẢI TRÍ
1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình thư giãn – giải trí
CHỦ ĐỀ 22: GIÁNG SINH
CHỦ ĐỀ 23: HOA VÀ CÂY HOA
CHỦ ĐỀ 24: KHUÔN MẶT
1. Từ vựng miêu tả hình dáng khuôn mặt
2. Từ vựng miêu tả màu da trên khuôn mặt
3. Từ vựng miêu tả đôi mắt
CHỦ ĐỀ 25: NÔNG NGHIỆP
CHỦ ĐỀ 26: SỞ THÍCH
CHỦ ĐỀ 27: LÀNG QUÊ
CHỦ ĐỀ 28: MÀU SẮC
CHỦ ĐỀ 29: CÁC MÔN THỂ THAO
CHỦ ĐỀ 30: NGHỀ NGHIỆP
CHỦ ĐỀ 31: PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
CHỦ ĐỀ 32: THỜI TIẾT
1. Tình trạng thời tiết
2. Nhiệt độ
3. Lượng mưa
4. Các hiện tượng thời tiết
CHỦ ĐỀ 33: TÌNH BẠN
1. Một số danh từ miêu tả tình bạn
2. Một số tính từ miêu tả tình bạn
CHỦ ĐỀ 34: TÍCH CÁCH CON NGƯỜI
CHỦ ĐỀ 35: TRANG PHỤC
CHỦ ĐỀ 36: NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA
CHỦ ĐỀ 37: MỘT SỐ CỤM TỪ VỀ GIA ĐÌNH
CHỦ ĐỀ 38: MỘT SỐ TIẾNG LÓNG TRONG TIẾNG ANH
Thẻ từ khóa: 2000 Từ vựng tiếng anh dành cho người mất gốc