Ngữ pháp và bài tập thực hành tiếng anh 7
Chuyên mục: Sách lớp 6 - lớp 9
Cuốn sách Ngữ pháp và Bài tập thực hành tiếng anh 7 được biên soạn nhằm giúp các em có thêm cơ hội để học tập, rèn luyện và nâng cao trình độ,
Sách bao gồm nhiều chủ điểm ngữ pháp, được biên soạn báo sát sách giáo khoa tiếng anh 7 chương trình thí điểm. Sách có bố cục rõ ràng theo từng bài. Mỗi bài được chia thành hai phần: Ngữ pháp (Grammar) và Bài tập (Exercises). Phần ngữ pháp được giải thích kỹ càng, có ví dụ cụ thể. Phần bài tập đa dạng được sắp xếp từ dễ đến khó.
I. Mệnh lệnh cách với more và less (Imperative with more and less)
1. Mệnh lệnh cách - ôn lại
Mệnh lệnh cách hay thể mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra các mệnh lệnh (commands), yêu cầu (requests), đề nghị (suggestions), cấm đoán (prohibition), cho phép (permission), hoặc hình thức thuyết phục khác để ai đó làm một việc mình mong muốn.
VÍ DỤ:
Stand up! (Đứng lên!)
Don’t stay up late. (Đừng thức khuya.)
Ở ví dụ thứ nhất không dùng chủ từ you hoặc everybody mà chỉ có động từ nguyên mẫu đứng đầu câu.
Ở ví dụ thứ hai, chỉ dùng trợ động từ ở thể phủ định don’t trước động từ.
2. Mệnh lệnh cách với more và less
a. Công thức
V + more + danh từ đếm được / danh từ không đếm được
V + less + danh từ không đếm được
VÍ DỤ:
Drink more water. (Uống nhiều nước hơn.) Don’t buy more pens. (Đừng mua thêm bút nữa.) Eat less salt. (Ăn ít muối hơn.)
b. @Lưu ý
- Cả more và less vẫn có thể đứng một mình sau động từ mà không có danh từ theo sau.
VÍ DỤ:
Play less! (Chơi ít lại!)
Study more! (Học nhiều hơn nữa!)
- Để câu nói lịch sự hơn, có thể thêm please vào đầu hoặc cuối câu.
VÍ DỤ:
Please bring more books here!
(Làm ơn mang thêm sách lại đây!)
Spend less time surfing the Internet, please!
(Làm ơn dành ít thời gian cho việc lướt mạng hơn!)
III. Câu ghép (Compound sentence)
Câu ghép được cấu tạo bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập (independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), và có dấu phẩy trước liên từ.
1. Công thức (Form)
S + V + comma + conjunction + S + V
hoặc:
Independent clause 1 + comma + conjunction + independent clause 2
VÍ DỤ:
It’s very cold, so I wear a coat. (Trời lạnh quá nên tôi mặc áo khoác.)
2. Các liên từ (conjunctions)
Có nhiều liên từ trong tiếng Anh nhưng các từ thường được dùng để nối trong câu ghép bao gồm:
- and: thêm thông tin vào câu nói
VÍ DỤ:
I like studying English and I often read English books.
(Tôi thích học tiếng Anh và tôi thường đọc sách tiếng Anh.)
- but: nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
VÍ DỤ:
The traffic light turned red, but John didn’t stop.
(Đèn giao thông chuyển sang đỏ nhưng John không dừng lại.)
- or: đưa ra thêm một lựa chọn khác
VÍ DỤ:
Would you like tea or coffee?
(Bạn muốn dùng trà hay cà phê.)
- so: nói đến kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó
VÍ DỤ:
Hoa usually does morning exercise, so she is healthy.
(Hoa thường tập thể dục buổi sáng nên cô ấy khoẻ mạnh.)
III. Nhận biết các âm /f/ và /v/ (Identify the sounds /f/ and /v/)
1. Nhận biết âm /f/ (Identify sound /f/)
- f thường được phát âm là /f /
VÍ DỤ:
fast /fɑːst/ nhanh
fat /fæt/ béo
fault /fɔːlt/ lỗi, sai lầm
ferry /ˈferi/ chiếc phà
fine /faɪn/ tốt
food /fuːd/ thực phẩm
flu /fluː/ cảm lạnh, cúm
leaf /liːf/ lá
safe /seɪf/ an toàn
- ph và gh được phát âm là /f /
VÍ DỤ:
cough /kɒf/ ho
laugh /lɑːf/ cười lớn
orphan /ˈɔːfn/ trẻ mồ côi
phonetic /fəˈnetɪk/ thuộc ngữ âm học
photo /ˈfəʊtəʊ/ bức ảnh
phrase /freɪz/ cụm từ
rough /rʌf/ xù xì, ghồ ghề
2. Nhận biết âm /v/ (Identify sound /v/)
- v được phát âm là /v/
advice /ədˈvaɪs/ lời khuyên
heavy /ˈhevi/ nặng
move /muːv/ chuyển động
leave /liːv/ rời đi, rời khỏi
save /seɪv/ cứu, để dành
vast /vɑːst/ mênh mông, rộng lớn
vault /vɔːlt/ khung vòm
very /ˈveri/ rất
- Ngoại lệ: of /ɒv/ của (giới từ)
B. BÀI TẬP (EXERCISES)
I. Điền more hoặc less vào chỗ trống. (Fill in the blanks with “more” or “less”)
1. Drink water because it is very essential for your body.
2. Sit healthy. in front of the T.V or a computer, so your eyes will be
3. Eat foods like fruits, vegetables if you want to lose weight.
4. Spend time playing computer games.
5. Sunbathe to avoid sunburn.
6. Study and hang out
7. Listen and talk
8. Surf the Internet
9. Be friendly to each other.
10. Behave kindly towards people.
II. Hoàn thành câu với từ trong ngoặc, sử dụng mệnh lệnh cách với more hoặc less. (Complete the sentences with the verb ỉn brackets, using imperatives with more or less.)
VÍ DỤ:
You look fat. (eat, sugar).
→Eat less sugar
1. (eat, vegetables), and you will feel healthier.
2. If you want to be happier, (smile).
3. (do, sports), so you will be good in shape.
4. You look tired. (relax).
5. (rest) and you’ll concentrate at school.
6. If you want good marks, (study).
7. (do, exercise) if you want to lose weight.
8. You have toothache. (eat, candy).
9. You have a sore throat. (talk).
10. (sunbathe), or you’ll get sunburnt.
III. Hoàn thành các câu ghép với liên từ and, but, so, or. (Complete the compound sentences with conjunctions and, but, so, or.)
1. I eat rice, I eat fish, too.
2. I get up late, I leave home for school late.
3. I feel tired, I feel weak.
4. They often eat fast food, they are overweight.
5. You can walk, you can cycle.
6. They eat healthily, they live for a long time.
7. I have flu, I don’t feel very tired.
8. You can see the doctor, you can rest now.
9. I saw her in the street, we didn’t speak.
10. She must go to bed now, she will sleep at the table.
IV. Viết lại câu, dùng liên từ trong ngoặc. (Rewrite the sentences, using conjunction in the brackets.)
1. Lien has a temperature. Lien has a sore throat, (and)
2. I want to buy a motorbike. I have no money, (but)
3. It’s raining. I will stay at home, (so)
4. Students have to study harder. They won’t pass the exams, (or)
5. She wasn’t feeling well. She went home early, (so)
V. Gạch chân các từ có âm /f/ hoặc /v/. (Underline the words having sound /f/ or /v/.)
1. I have a very high fever.
2. Van suffered from flu and lost his voice.
3. He gets fat because he ate fast foods.
4. Is there any effective and safe food preservative?
5. Thank you for your very helpful advice.
6. Are there plenty of fresh fruits and vegetables in your diet?
7. They lived a very lavish lifestyle.
8. The ferry leaves for France at eleven o’clock.
Ghi chú: mật khẩu giải nén nếu có: sachhoc.com
CLICK LINK DOWNLOAD EBOOK TẠI ĐÂY.
OR
OR
Thẻ từ khóa: Ngữ pháp và bài tập thực hành tiếng anh 7