Từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu tiếng anh 7 i-Learn Smart World
Chuyên mục: Sách lớp 6 - lớp 9
Cuốn sách Từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu tiếng anh 7 i-Learn Smart World được biên soạn bám sát theo 10 đơn vị học bài của sách giáo khoa Tiếng anh 7 I-learn Smart World, sách cung cấp cho các em các chủ điểm từ vựng từ cơ bản đến nâng cao, và kèm theo đó là các chuyên đề ngữ pháp trọng tâm bám sát từng đơn vị học bài.
Sách bao gồm 10 đơn vị học bài với 10 chủ đề gắn với cuộc sống sinh hoạt hằng ngày: Free Time, Health, Music and Arts, community Serivices, Food and Drinks, Education, Transportation, Festivals around the world, English in the World, Energy Sources.
Đây thực sự là cuốn sách hay và hữu ích để thầy cô và các em học sinh tham khảo.
I. Từ vựng
1. Âm /v/
“v” được phát âm là /v/ khi từ có chứa “v, ve”
travel /ˈtrævl/ du lịch
leave /liːv/ dời đi
2. Âm /f/
2.1. “f” được phát âm là /f/ khi từ có chứa “f, ff, fe”
feel /fiːl/ cảm thấy
safe /seɪf/ an toàn
coffee ˈkɔːfi cà phê
2.2. “ph” được phát âm là /f/ khi từ có chứa “ph”
telephone /ˈtelɪfəʊn/ điện thoại
physics /ˈfɪzɪks/ môn Vật lý
photograph /ˈfəʊtəɡræf/ bức ảnh
2.3. “gh” được phát âm là /f/ khi từ có chứa “gh”
cough /kɔːf/ ho
tough /tʌf/ cứng rắn
laugh /læf/ cười
II. Ngữ pháp:
1. Indefinite quantifiers
a. a little: có một chút, đủ để làm gì
- “a little” đứng trước danh từ không đếm được
- “a little” được dùng trong câu khẳng định.
Ex: I have a little money, enough to buy a hamburger. (Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp.)
b. not much: không nhiều
- “not much” đứng trước danh từ không đếm được
- “not much” được dùng trong câu phủ định
Ex: I don’t do much exercise. (Tôi không tập thể dục nhiều.)
c. some: một vài, một ít
- “some” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
- “some” được dùng trong câu khẳng định
- “some” được dùng trong câu nghi vấn với nghĩa mời ai đó cái gì
Ex: I have some pens. (Tôi có một vài cái bút.)
Would you like some milk? (Bạn có muốn uống chút sữa không?)
d. any: nào
- “any” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
- “any” được dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn
Ex: There aren’t any books in the shelf. (Không có quyển sách nào trên giá sách.)
- “don’t/ doesn’t + verb + any”: nói về những hoạt động ta không làm
Ex: She doesn’t do any exercise. (Cô ấy không tập thể dục một chút nào.)
e. a lot of/ lots of: nhiều
- “a lot of” và “lots of” đứng trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều
- “a lot of” và “lots of” được dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn
Ex: We have spent a lot of money. (Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền.)
Lots of information has been revealed. (Rất nhiều thông tin vừa được tiết lộ.)
2. Modal verb: Should/ Shouldn’t (Động từ khuyết thiếu: Nên/ Không nên)
a. Câu khẳng định + Câu phủ định
SHOULD SHOULDN’T
Cách sử dụng Diễn tả lời khuyên, hay ý nghĩ điều gì là đúng, nên làm Dể diễn tả lời khuyên, hay ý nghĩ điều gì là không đúng, không nên làm
Cấu trúc Chủ ngữ (S) + should/ shouldn't + động từ nguyên thể (V-inf) + (các thành phần khác). Chủ ngữ (S) + should/ shouldn't + động từ nguyên thể (V-inf) + (các thành phần khác).
Ví dụ You should brush our teeth twice a day. (Bạn nên đánh răng hai lần một ngày.) We shouldn’t waste water. (Chúng ta không nên lãng phí nước.)
b. Câu nghi vấn
- Câu hỏi dạng nghi vấn với “should” được dùng để hỏi ý kiến hay yêu cầu một lời khuyên.
- Cấu trúc: Should + chủ ngữ (S) + động từ nguyên thể (V-inf) + (các thành phần khác)?
Yes, S + should./ No, S + shouldn't.
Ex: Should we buy a new car? (Chúng ta có nên mua một chiếc ô tô mới không?)
Yes, we should./ No, we shouldn’t. (Có, chúng ta nên mua./ Không, chúng ta không nên mua.)
Ghi chú: Mật khẩu giải nén nếu có: sachhoc.com
CLICK LINK DOWNLOAD EBOOK TẠI ĐÂY.
OR
CLICK LINK DOWNLOAD WORD TẠI ĐÂY
OR
Thẻ từ khóa: Từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu tiếng anh 7 i-Learn Smart World