Bài tập Tiếng Anh 7 Global success theo từng Unit
Chuyên mục: Sách lớp 6 - lớp 9
Bộ tài liệu word Bài tập Tiếng Anh 7 Global success theo từng Unit được biên soạn 10 đơn vị học bài bám sát sách giáo khoa tiếng anh Global Success, nhằm cung cấp một cách đầy đủ cho các em và thầy cô giáo các chủ đề từ vựng, chủ điểm ngữ pháp và bài tập theo dạng, giúp các em làm chủ các đơn vị học bài trong sách giáo khoa tiếng anh 7 một cách dễ dàng.
GETTING STARTED
1.boat /bəʊt/ (v): chèo thuyền
- That’s my dad and I boating at Yen Son Park.(Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.)
2.exercise /ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục
- I also see a lot of people exercising there.(Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.)
3.popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj): phổ biến
- Yes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.(Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở các vùng lân cận.)
4.outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
(n): hoạt động ngoài trời
- Outdoor activities are good for our health.(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
5.go cycling /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (v.phr): đạp xe
- My family often goes cycling in the countryside.(Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.)
6.quiet /ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh
- It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.(Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.)
7.interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị
- It sounds interesting.(Nghe thật thú vị.)
8.lunchbox /ˈlʌnʧbɒks/ (n): hộp đựng đố ăn trưa
- We also bring fruit, water, and a lunchbox with us.(Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp đựng đồ ăn trưa.)
9.sunscreen /ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắng
- Bring along a hat and sunscreen.
(Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.)
10.get sunburn /gɛt ˈsʌnbɜːn /
(v.phr): bị cháy nắng
- It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.(Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng đấy.)
11.run /rʌn/ / (v): chạy bộ
- Activities like running and cycling are good for health.(Những hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức khỏe.)
12.walk /wɔːk/ (v): đi bộ
- I walk to school.(Tôi đi bộ đến trường.)
13.eat breakfast /iːt ˈbrɛkfəst/ (v.phr): ăn sáng
- I rarely eat breakfast.(Tôi ít khi ăn sáng.)
14.be good / bad for health /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ / (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
- Outdoor activities are good for our health.(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
be good / bad for health /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ /
(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe- Outdoor activities are good for our health.(Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.)
A CLOSER LOOK 1
15.dim light /dɪm laɪt/ (n.phr): ánh sáng mờ
- We shouldn’t read books in dim light.(Chúng ta không nên đọc sách dưới ánh sáng mờ.)
16.lip balm /lɪp bɑːm/ (n.): son dưỡng môi
- Most girls use lip balm.(Đa phần con gái đều dùng son dưỡng môi.)
17.chapped lips /ʧæpt lɪps/ (n.phr): môi bị nứt
- If you also get chapped lips, use lip balm to help with that.(Nếu bạn cũng bị nứt môi, hãy sử dụng son dưỡng môi để khắc phục điều này.)
18.coloured vegetables /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz /
/ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màu
- Please name some coloured vegetables.
(Vui lòng kể tên một số loại rau màu.)
19.red spots /rɛd spɒts/
(n.phr): những đốm đỏ
- If you touch your face with your dirty hands, you face can appear red spots.
(Nếu bạn dùng tay dơ chạm lên mặt, mặt bạn có thể xuất hiện những đốm đỏ.)
20.wash your hands /wɒʃ jɔː hændz/
(v.phr): rửa tay
- Children should often wash their hands.
(Trẻ em nên thường xuyên rửa tay.)
21.tofu /ˈtəʊfuː/ (n): đậu hủ
- I like eating tofu.(Tôi thích ăn đậu hủ.)
22.brush your teeth /brʌʃ jɔː tiːθ/ (v.phr): chải răng- I brush my teeth twice a day.
(Tôi chải răng hai lần mỗi ngày.)
23.touch your face /tʌʧ jɔː feɪs/ (v.phr): chạm lên mặt
- Do not touch your face with your dỉty hands.(Không dùng tay dơ chạm lên mặt.)
24.skin condition /skɪn kənˈdɪʃən/ (n): tình trạng da
- The weather may affect our skin condition.(Thời tiết có thể gây hại cho da.)
25.soft drinks /sɒft drɪŋks/ (n): nước ngọt
- Soft drinks are not good for health.(Nước ngọt không tốt cho sức khỏe.)
26.keep fit /kip fɪt/ (v.phr): giữ dáng
- Being active helps you keep fit.(Tích cực hoạt động giúp bạn giữ dáng.)
27.vitamin /ˈvɪtəmɪn/
(n): vitamin
- We need vitamin A for our eyes.(Chúng ta cần vitamin A cho đôi mắt.)
28.avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh khỏi
- To avoid getting sunburn, you should use suncream.(Tránh bị sạm da, bạn nên dùng kem chống nắng.)
29.affect /əˈfekt/ (v): gây hại
- Reading books in dim light can affect our eyes.(Đọc sách dưới ánh sáng mờ có thể gây hại cho mắt chúng ta.)
A CLOSER LOOK 2
30.acne /ˈækni/ (n): mụn trứng cá
- Acne causes black and white pimples on the face.(Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.)
31.fast food /fɑːst/ /fuːd/ (n): thức ăn nhanh
- I’m addicted to fast food.(Tôi nghiện thức ăn nhanh.)
32.vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ (n): người ăn chay
- Is she a vegetarian?(Cô ấy có phải người ăn chay không?.)
33.healthy /ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnh
- Stay healthy by eating well and exercising regularly.(Giữ sức khỏe bắng cách ăn uống đầy đủ và tậo thể dục thường xuyên.)
34.pimple /ˈpɪmpl/
(n): mụn nhọt
- Acne causes black and white pimples on the face.
(Mụn trứng cá gây ra nốt mụn đầu đen và trắng trên mặt.)
35.sports centre /spɔːts ˈsɛntə /
(n.phr): trung tâm thể thao
- My brother often spends two hours exercising at the sports centre.
(Anh trai tôi thường dành 2 giờ tập thể dục tại trung tâm thể thao.)
36.cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/
(n): bánh phô mát
- My mother didn’t buy my favorite cheesecake.
(Mẹ tôi không mua bánh phô mát ưa thích cho tôi.)
37.clean up / kli:n ʌp / (phr.v): dọn dẹp
- We are not cleaning up our community library.
(Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng.)
38.sweetened food /ˈswiːtnd fuːd/ (n): đồ ngọt
- We should avoid sweetened food.(Chúng ta nên hạn chế đồ ăn ngọt.)
39.soybean / ˈsɔɪbiːn/ (n): đậu nành
- Soybean is good for health.(Đậu nành tốt cho sức khỏe.)
COMMUNICATION
40.protein /ˈprəʊtiːn/ (n): đạm
- Tofu has vegetable protein and vitamin B.(Đậu hũ chứa đạm thiên nhiên và vitamin nhóm B.)
41.fat /fæt/ (n): chất béo
- It doesn’t have any fat.(Chúng không chứa nhiều chất béo.)
42.diet /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống
- The Japanese live long lives because of their diet.(Người Nhật sống lâu nhờ chế độ ăn uống hợp lý.)
KILLS 1
44.special soap /ˈspɛʃəl səʊp/ (n.phr): xà phòng đặc biệt
- Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.
(Rửa mặt bằng xà phòng dành riêng cho mụn trứng cá nhưng không quá hai lần một ngày.)
44.pop /pɒp/ (v): bóp, nặn
- Do not touch or pop spots, especially when your hands are dirty.(Đừng chạm hoặc nặn mụn khi tay dơ.)
45.cause /kɔːz/ (v): gây nên
- Acne causes small, red spots.
(Mụn trứng cá gây nên những đốm đỏ nhỏ)
46.get serious /gɛt ˈsɪərɪəs/ (v.phr): trở nên nghiêm trọng
- If it gets serious, see a doctor.( Nếu nó trở nên nghiêm trọng, hãy đến gặp bác sĩ.)
47.disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh
- It is not a serious disease but young people want to avoid it.(Nó không phải là một bệnh đáng ngại những người trẻ muốn tránh khỏi chúng.)
48.take care of /teɪk keər ɒv/ (v.phr): chăm sóc
- Here are some tips for taking care of skin with acne.(Dưới đây là một số mẹo giúp chăm sóc da mụn trứng cá.)
49.put on weight /pʊt ɒn weɪt/ (v.phr): lên cân
- I’m putting on weight.(Tôi đang lên cân.)
50.flu /fluː/Ư (n): cúm- I have the flu.(Tôi bị cúm.)
SKILLS 2
51.wear a mask /weər ə mɑːsk/ (v.phr): đeo khẩu trang
- We should wear a mask in public.(Chúng ta nên đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)
52.keep your surroundings clean /kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/ (v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ
- You should keep your surroundings clean to avoid viruses.(Bạn nên giữ khu vực quanh mình sạch sẽ để tránh vi rút.)
LOOKING BACK
53.harmful /ˈhɑːmfl/ (adj): có hại- Going to bed late can be harmful for health.(Ngủ trễ có hại cho sức khỏe.)
54.hard-working people /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/ (n): người khỏe mạnh
- Hard-working people often stay fit.(Những người làm việc chăm chỉ thường khỏe mạnh.)
55.Physical activity /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động thể chất
- Physical activities are good for health.(Hoạt động thể chất tốt cho sức khỏe.)
56.tidy /ˈtaɪdi/ (adj): gọn gàng
- She keeps her flat very tidy.(Cô ấy giữ căn hộ rất gọn gàng.)
PROJECT
57.campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
- Your class is starting a campaign to make your school a healthier place.
(Trường học của bạn đang thực hiện một chiến dịch biến trường học thành một nơi sạch sẽ hơn.)
58.bad habits /bæd ˈhæbɪts/
(n.phr): thói quen xấu
- I should change my bad habits.
(Tôi nên thay đổi những thói quen xấu.)
59.1illustrate /ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa
- Find and draw a picture to illustrate your idea.(Tìm và vẽ một bức tranh để minh họa ý tưởng của bạn.)
60.advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên
- Write a paragraph of some advice to avoid viruses.(Viết về một đoạn văn về một số lời khuyên để phòng tránh vi rút.)
61.cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ (n: dầu ăn
- They cook fish with little cooking oil.(Họ chiên cá với ít dầu ăn hơn.)
62.eyedrops /aɪ drɒps/ (n): thuốc nhỏ mắt
- You can use eyedrops.(Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.)
GRAMMAR
Simple Sentences (câu đơn)
Chỉ có 1 mệnh đề chính, nghĩa là có 1 chủ ngữ và 1 động từ.
Có thể chủ ngữ là 2 danh từ nối bằng 'and' hoặc có 2 động từ nối bằng 'and' nhưng vẫn là 1 câu đơn thôi.
Ví dụ:
I went to the supermarket yesterday.
Mary and Tom are playing tennis.
My brother ate a sandwich and drank beer.
I like coffee.
Mary likes tea.
The earth goes round the sun.
Mary did not go to the party.
Tham khảo thêm: Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh
Ghi chú: mật khẩu giải nén nếu có: sachhoc.com
CLICK LINK DOWNLOAD WORD BỔ TRỢ 12 ĐƠN VỊ HỌC BÀI
AND THAM KHẢO:
Thẻ từ khóa: Bài tập Tiếng Anh 7 Global success theo từng Unit