Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 7 Global Success tập 2
Chuyên mục: Sách lớp 6 - lớp 9
Cuốn sách Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 7 Global success tập 2 được biên soạn bám sát theo các chủ đề, bài học của sách tiếng anh 7 Global Success, sách giúp các em nâng cao kiến thức ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và nắm chắc các dạng bài tập.
1. "IT" INDICATING DISTANCE (Sử dụng it để nói về khoảng cách)
Chúng ta có thể sử dụng "it" như một chủ ngữ để chỉ khoảng cách từ địa điểm này tới địa điểm khác.
Ex: What is the distance from your house to school?
—> It is about 3 km.
(Chúng ta thấy distance ở đây được thay thế bởi "It" trong câu trả lời.)
* Cấu trúc
It is (about) + khoảng cách + from + địa điểm A + to + địa điểm B.
Nó trả lời cho câu hỏi:
How far is it from place A to place B?
Hoặc What is the distance from place A to place B?
Ex 1: How far is it from your house to the nearest bus stop?
(Khoảng cách từ nhà cậu tới điểm dừng xe buýt gẩn nhất là bao xa?)
It is about 2 kilometres from my house to the nearest bus stop.
(Từ nhà tôi tới điểm buýt gần nhất khoảng 2 km.)
Ex 2: What is the distance from the zoo to the park?
(Khoảng cách từ sờ thú tới công viên là bao xa vậy?)
It's 5 kilometres from the zoo to the park.
(Từsở thú đến công viên là 5 km.)
Ex 3: How far is it from Ho Chi Minh City to Vung Tau?
(Thành phố Hồ Chí Minh cách Vũng Tàu bao xa?) >
It is not very far.
(Không xa lắm)
- Should/shouldn't được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.
Ex: A: I've got a headache. (Tôi bị đau đầu.)
B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
- Dùng trong câu hỏi để diễn tả điều gì là đúng, là tốt nhất để làm.
Ex 1: How should I tell her about the truth?
(Tôi nên nói với cô ấy sự thật như thế nào đây?)
Ex 2: We should go now or wait for her.
(Chúng ta nên đi luôn hay là đợi cô ấy.)
* Cấu trúc
Câu khẳng định: s + should + V
Câu phủ định: s+ shouldn’t + V
Câu nghi vấn: Should + s+ V?
Ex 1: You should drive more carefully. (Bạn nên lái xe cẩn thận hơn.)
Ex 2: You shouldn't eat too much sugar. (Bạn không nên ăn quá nhiều đường.)
Ex 3: Should he goto bed early? (Anh ốy có nên đi ngủ sớm không?)
Ex 4: We shouldn't talk in the class. (Chúng ta không nên nói chuyện trong giờ học.)
Tham khảo thêm: Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 7 Global success tập 1
Ghi chú: mật khẩu giải nén nếu có: sachhoc.com
CLICK LINK DOWNLOAD WORD +ĐÁP ÁN TẠI ĐÂY
AND
CLICK LINK DOWNLOAD WORD BỔ TRỢ 12 ĐƠN VỊ HỌC BÀI
AND
Thẻ từ khóa: Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 7 Global Success tập 2