Chinh phục 4 kỹ năng nghe nói đọc viết Tiếng Anh 7 tập 2 Global success
Chuyên mục: Sách lớp 6 - lớp 9
Cuốn sách Chinh phục 4 kỹ năng tiếng Anh (Nghe, Nói, Đọc, Viết) lớp 7 Tập 2 Global Success (bao gồm ebook, world, audio, đáp án) được biên soạn dành cho học sinh lớp 7, dựa trên sách giáo khoa Global Success của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Sách tập trung vào việc rèn luyện các kỹ năng cơ bản như: Nghe, Nói, Đọc, Viết thông qua các bài tập và phát triển các kỹ năng giao tiếp tổng hợp về cách phát âm đúng, từ vựng phong phú; đọc các đoạn hội thoại, đoạn văn; viết câu hoặc đoạn văn theo mẫu, nói theo chủ đề từng bài học, nhằm giúp các em học sinh vận dụng và tổng hợp kiến thức hiệu quả nhất.
Mỗi đơn vị bài học trong bộ sách Chinh phục 4 kỹ năng tiếng Anh (Nghe, Nói, Đọc, Viết) lớp 7 gồm 4 phần, tương ứng với 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Các bài học được biên soạn theo chuẩn khung chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp các em học sinh củng cố và phát triển toàn diện các kỹ năng.
Mỗi đơn vị bài học được chia thành 4 mục lớn như sau:
A. LISTENING: Luyện các bài tập nghe hiểu theo chủ đề bài học cụ thể
B. READING: Luyện đọc hiểu các đoạn hội thoại, đoạn văn, tình huống theo chủ đề bài học cụ thể
C. WRITING: Luyện viết câu, trả lời câu hỏi, viết đoạn văn theo chủ đề bài học cụ thể
D. SPEAKING: Luyện kỹ năng nói, thuyết trình dựa trên cơ sở các bài tập thực hành của kỹ năng nghe, đọc, viết và sử dụng đúng
1 Allowed adj /ə'laʊd/ Được phép
2 Alcohol n /'ælkəhɔːl/ Đồ uống có cồn
Alcoholic adj /,ælkə’hɔːlɪk/ Có cồn
3 Appropriate adj /ə'prəʊprɪət/ Thích hợp, phù họp
Inappropriate adj /.ɪnə'prəʊprɪət/ Không thích hợp, phù hợp
4 Automatic adj /,ɔːtə'mætɪk/ Tự động
Automation n /,ɔ:tə'meɪʃn/ Sự tự động hóa
Automatically adv /,ɔ:tə'mætɪklɪ/ Một cách tự động
5 Bumpy adj /'bʌmpɪ/ Gồ ghề (đường)
6 Carry v /'kærɪ/ Mang theo, chở người
7 Cross v /krɔːs/ Băng qua
8 Corridor n /'kɔːrɪdɔːr/ Hành lang, dải phân cách
9 Crash (into) v /kræʃ/ Đâm vào
10 Driving license n /'draɪvɪŋ 'laɪsns/ Bằng lái xe
11 Daily adj /'deilɪ/ Hằng ngày, thường ngày
12 Endanger v /ɪn'deɪndʒər/ Gây nguy hiểm cho...
13 Escape v /ɪ’skeɪp/ Tron thoát, thoát ra được
14 Examine v /ɪg'zæmɪn/ Khám nghiệm, kiểm tra
15 Experience n /ɪk'spɪrɪəns/ Kinh nghiệm
Experienced adj /ɪk'spɪrɪənst/ Có kinh nghiệm
Inexperience n /.ɪnɪk'spɪrɪəns/ Sự thiếu kinh nghiệm
Inexperienced adj /.ɪnɪk'spɪrɪənst/ Thiếu kinh nghiệm
16 Engine n /'endʒɪn/ Động cơ
17 Footpath n /'fʊtpæθ/ Lối đi bộ
18 Fasten v /'fæsn/ Thắt, cài
19 Signal v / sɪgnəl / Tín hiệu, xi nhan
20 Give a signal v /gɪv ə 'sɪgnəl/ Đưa tín hiệu, xi nhan
21 Handlebars n /'hændlbɑːz/ Ghi đông xe đạp
22 Helmet n /'helmɪt/ Mũ bảo hiểm
23 Indicate v /'ɪndɪkeit/ Chỉ, xác định cái gì
24 Increase n, v /ɪn'kri:s/ Tăng, sự tăng lên
25 Install v /ɪ'stɔːl/ Lắp đặt, cài đặt
Installation n /.ɪnstə'leiʃn/ Sự lắp đặt, cài đặt
26 Junction n /'dʒʌŋkʃn/ Giao lộ, điểm giao nhau
27 Lane n /lein/ Làn đường
Cycle lane n /'saikl lein/ Làn đường cho xe đạp
28 Law n /lɔː/ Luật
Lawful adj /'lɔ:fl/ Hợp pháp, tuân theo luật
unlawful adj /ʌn'lɔ:fl/ Bất hợp pháp
29 Legal adj /’li:gl/ Hợp pháp
legally adv /'li:gəlɪ/ Một cách hợp pháp
Illegal adj /ɪ'li:gl/ Bất hợp pháp
Illeglly adv /ɪ'li:gəli/ Một cách bất họp pháp
30 Left-handed adj /.left 'hændɪd/ Thuận tay trái
Right-handed adj /.rait'hændɪd/ Thuận tay phải
31 Light-coloured adj /,lait 'kʌlərd/ Màu sáng
32 Means of transport n /mi:nzəv'trænspɔːrt/ Phương tiện giao thông
33 Mechanical fault n /mə'kænɪkl fɔːlt/ Lỗi kĩ thuật
34 Obey v /ə'bei/ Tuân thủ
Obedient adj /ə'bi:diənt/ Biết nghe lời
Obedience n /ə'bi:diəns/ Sự tuân thủ
35 Open-air market n /.əʊpən 'eər 'mɑːrkɪt/ Chợ trời
36 Prohibit v /prə'hɪbɪt/ Cấm
Prohibition n /.prəʊɪ'bɪʃn/ Sự cấm đoán
Prohibitive adj /prə'hɪbətɪv/ Có tính cấm đoán
37 Pavement n /'peivmənt/ Vỉa hè
38 Pond n /pɒnd/ Ao (nước)
39 Passenger n /'pæsɪndʒər/ Hành khách
40 Pedestrian n /pə'destriən/ Người đi bộ
41 Poor-quality adj /pʊr'kwa:lətɪ/ Chất lượng kém
42 Prevent v /prɪ’vent/ Ngăn chặn
43 Queue v /kju:/ Xếp hàng
44 Reverse V /r'ɪvɜːrs/ Lùi xe (ô tô)
45 Rush hour n /rʌʃ'aʊər/ Giờ cao điểm
46 Reduce v /rɪ'dju:s/ Giảm
Reduction n /rɪ'dʌkʃn/ Sự giảm
47 Replace v /rɪ'pleis/ Thay thế
Replacement n /rɪ’pleismənt/ Sự thay thế
48 Safe adj /seif/ An toàn
Safely adv /'seiflɪ/ Một cách an toàn
Safety n /'seiftɪ/ Sự an toàn
49 Spare adj /sper/ Thừa, dự phòng, dỗi dãi
50 Speed ticket n /spi:d 'tɪkɪt/ Phiếu phạt tiền vì vi phạm tốc độ
Speed limit n /spi:d 'lɪmɪt/ Giới hạn tốc độ
51 Suffer from V /'sʌfər frɒm/ Gánh chịu hậu quả từ...
52 System n /'sɪstəm/ Hệ thống
53 Suburb n /'sʌbɜːrb/ Vùng ngoại ô
54 Stuck adj /stʌk/ Bị mắc kẹt
55 Traffic jam n /'træfɪk dʒæm/ ùn tắc giao thông
Traffic
congestion n /'træfɪk kən'dʒestʃən/ Ùn tắc giao thông
Traffic lights n /'træfɪk laits/ Đèn giao thông
Traffic accident n /'træfɪk 'æksɪdənt/ Tai nạn giao thông
Traffic signals n /'træfɪk 'sɪgnəlz/ Tín hiệu giao thông
56 Tricycle n /'traisɪkl/ Xe đạp 3 bánh
57 Vehicle n /'vi:əkl/, /'vi:hɪkl/ Xe cộ
58 Warn (of) V /wɔːrn/ Cảnh báo (về)
59 Wave V /weiv/ vẫy, gọi
60 Watch out V /wɒtʃ aʊt/ Coi chừng, cẩn trọng
61 Zebra crossing n /'zi:brə 'krɔːsɪŋ/ Vạch sang đường
Tham khảo thêm: Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh
Ghi chú: mật khẩu giải nén nếu có: sachhoc.com
CLICK LINK DOWNLOAD EBOOK TẠI ĐÂY
AND
Thẻ từ khóa: Chinh phục 4 kỹ năng nghe nói đọc viết Tiếng Anh 7 tập 2 Global success