Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 7 Global success
Chuyên mục: Sách lớp 6 - lớp 9
Cuốn sách Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 7 Global success được biên soạn nhằm củng cố kiến thức và cung cấp cho các em các chủ điểm ngữ pháp và các dạng bài tập thực hành.
1. amazing /əˈmeɪzɪŋ/
(adj): tuyệt vời
It’s amazing.
2. make it yourself /meɪk ɪt jɔːˈself/
(v.phr): tự làm lấy
Did you make it yourself?
(Bạn đã tự làm nó đúng không?)
3. building dollhouses /ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/
(n.phr): xây nhà búp bê
My hobby is building dollhouses.
(Sở thích của tôi là xây nhà búp bê.)
4. cardboard /ˈkɑːdbɔːd/
(n): bìa cứng, các-tông
All you need is some cardboard and glue.
(Mọi thứ bạn cần là một ít bìa cứng và hồ dán.)
5. creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(n): sự sáng tạo
Then just use a bit of creativity.
(Sau đó chỉ cần tận dụng một ít sáng tạo nữa.)
6. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/
(n): cưỡi ngựa
I like horse-riding.
(Tôi thích cưỡi ngựa.)
7. common /ˈkɒmən/
(adj): phổ biến, thịnh hành
Actually, it’s more common than you think.
(Sự thật thì chúng phổ biến hơn bạn nghĩ đấy.)
8. collecting teddy bears /kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/
(n.phr): sưu tầm gấu bông
He likes collecting teddy bears in his free time.
(Anh ấy thích sưu tầm gấu bông trong khi rảnh rỗi.)
9. make model /meɪk ˈmɒdl /
(v.phr): làm mô hình
The children love making models.
(Những đứa trẻ thích thiết kế mô hình.)
10. collecting coins /kəˈlektɪŋ kɔɪnz/
(n.phr): sưu tầm đồng xu
My brother likes collecting coins.
(Anh trai tôi thích sưu tầm đồng xu.)
11. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/
(n): việc làm vườn
Gardening is my hobby.
12. learn how to do something /lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): học cách làm việc gì
I want to learn how to ride.
(Tôi muốn học cách cưỡi ngựa.)
13. go to the club /goʊ tu ðə klʌb
(v.phr): đi câu lạc bộ
I go to the Rider’s Club every Sunday.
(Tôi đến câu lạc bộ Rider mỗi Chủ nhật.)
A CLOSER
LOOK 1
14. go jogging /goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/
(v.phr): chạy bộ
He goes jogging with his girlfriend everyday.
(Anh ấy chạy bộ với bạn gái mỗi ngày.)
15. do yoga /duːˈjoʊgə /
(v.phr): tập yoga
She likes doing yoga.
(Cô ấy thích tập yoga.)
16. do
judo /du ˈʤuˌdoʊ/
(v.phr): tập võ judo
My father loves doing judo to be healthier.
(Bố tôi thích tập judo để khỏe mạnh hơn.)
17. go camping /goʊ ˈkæmpɪŋ/
(v.phr): cắm trại
My sister likes going camping at the weekend.
(Em gái tôi thích cắm trại vào cuối tuần.)
18. keep fit /kip fɪt/
(v.phr): giữ dáng
My mom enjoys doing yoga to keep fit.
(Mẹ tôi thích tập yoga để giữ dáng.)
19. surf /sɜːf/
(v): lướt sóng
His favorite hobby is surfing.
(Sở thích của anh ấy là lướt sóng.)
20. play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn /
(v.phr): chơi đàn vĩ cầm
Nam enjoys playing the violin.
(Nam thích chơi đàn vĩ cầm.)
A CLOSER
LOOK 2
21. rise /raɪz/
(v): mọc, nhô lên (mặt trời)
The sun rises every morning.
(Mặt trời mọc mỗi sáng.))
22. leave /liːv/
(v): rời khỏi
The train leaves at 10 a.m.
(Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.)
23. flow through /floʊ θru/
(phr.v): chảy qua
The Red River flows through Ha Noi.
(Con sông Red chảy qua Hà Nội.)
24. timetable /ˈtaɪmteɪbl/
(n): thời khóa biểu
We have a new timetable each term.
(Chúng tôi có một thời khóa biểu mới cho mỗi học kỳ mới.)
25. drawing class /ˈdrɔɪŋ klæs/
(n): lớp học vẽ
I have a drawing class every Tuesday.
(Tôi có lớp học vẽ vào mỗi thứ Ba.)
26. set /set/
(v): lặn (mặt trời)
The sun sets in the west every evening.
(Mặt trời lặn đằng Tây mỗi buổi chiều.)
27. play basketball /pleɪ ˈbæskətˌbɔl/
(v.phr): chơi bóng rổ
Trang and Minh play basketball everyday after school.
(Trang and Minh chơi bóng rổ mỗi ngày sau giờ học.)
28. arrive /əˈraɪv/
(v): đến
The flight from Ho Chi Minh arrives at 10:30.
(Chuyến bay từ thành phố Hồ Chí Minh đến lúc 10:30.)
29. start /stɑːt/
= begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu
Their lesson starts at 9 a.m.
(Bài học của họ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
COMMUNICATION
30.be interested in something /bi ˈɪntrəstəd ɪn/
(phr): hứng thú về việc gì
I am not interested in art.
(Tôi không mấy hứng thú về hội họa.)
31.read books /ri:d bʊks/
(v.phr): đọc sách
Do you like reading books?
(Bạn có thích đọc sách không?)
32.listen to music /ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/
(v.phr): nghe nhạc
I like listening to music everyday, and Lan likes it too.
(Tôi thích nghe nhạc mỗi ngày và Lan cũng thích thế.)
33.exercise /ˈeksəsaɪz/
(v): tập thể dục
I don’t like exercising, but does.
(Tôi không thích tập thể dục nhưng Lan lại thích.)
SKILLS 1
34.belong to /bɪˈlɔŋ tu /
(phr.v): thuộc về
Gardening belongs to the group of doing things.
(Làm vườn thuộc nhóm làm một việc gì đó.)
35.insect and bug /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ They can also learn about insects and bugs.
(Họ có thể học tập về những loài côn trùng và loài bọ.)
36.outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
(n.phr): hoạt động ngoài trời
Gardening is one of the oldest outdoor activities.
(Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.)
37.develop creativity /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/
(v.phr): phát triển khả năng sáng tạo
Making models develops your creativity.
(Thiết kế mô hình phát triển khả năng sáng tạo.)
38.reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/
(v.phr): giảm căng thẳng
Collecting stamps reduces stress.
(Sưu tầm tem giúp giảm căng thẳng.)
39.patient /ˈpeɪʃnt/
(adj): kiên nhẫn
Gardening helps you be more patient.
(Làm vườn giúp bạn trở nên kiên nhẫn hơn.)
40.take on responsibility /teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/
(v.phr): chịu trách nhiệm
When gardening, children learn to be patient and take on responsibility.
(Khi làm vườn trẻ con học được tính kiên nhẫn và tinh thần chịu trách nhiệm.)
41. join in /ʤɔɪn ɪn/
(phr.v): tham gia
Gardening is also good because everyone in the family can join in and do something together.
(Làm vườn cũng hữu ích vì mọi người trong gia đình có thể tham gia và làm một việc gì đó cùng nhau.)
42.maturity /məˈtʃʊərəti/
(n): sự trưởng thành
They learn to wait for the plants to grow to maturity.
(Họ học được cách chờ cây cối lớn lên và trưởng thành.)
42.make someone happy /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/
(v.phr): làm ai đó vui vẻ
It really makes us happy.
(Nó thật sự làm chúng tôi thấy vui.)
44.spend time together /spɛnd taɪm təˈgɛðə/
(v.phr): dành thời gian cho nhau
We love spending time together.
(Chúng tôi thích dành thời gian cho nhau.)
45.valuable lesson /ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/
(n.phr): bài học giá trị
This teaches them valuable lessons and responsibility.
(Việc này dạy họ những bài học giá trị và tinh thần trách nhiệm.)
46.water plants /ˈwɔːtə plɑːnts/
(v.phr): tưới cây
If they don’t water their plants, their plants will die.
(Nếu họ không tưới cây, cây của họ sẽ chết.)
SKILLS 2
47.benefit /ˈbenɪfɪt/
(n): lợi ích
What are its benefits?
(Vậy lợi ích của chúng là gì? )
48.duty /ˈdjuːti/
(n): nghĩa vụ, bổn phận
Responsibility is the duty of taking care of something.
( Trách nhiệm là bổn phận chăm sóc một thứ gì đấy.)
49.share /ʃeə(r)/
(v,n): chia sẻ
I share my hobby with my friends.
(Tôi chia sẻ sở thích của mình với những người bạn của tôi.)
LOOKING BACK
50.footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/
(n): cầu thủ đá bóng
Minh is a good footballer.
(Minh là một cầu thủ đá bóng giỏi.)
51.play sport /pleɪ spɔːt /
(v.phr): chơi thể thao
He enjoys playing sport.
(Anh ấy thích chơi thể thao.)
52.run through /rʌn θruː/
(phr.v): chảy qua
The river runs through my hometown.
(Con sông chảy qua quê tôi.)
53.divide into /dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/
(v.phr): chia thành
People divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things and learning things.
(Mọi người chia sở thích thành 4 nhóm lớn: làm việc, chế tạo, sưu tầm và học hỏi.)
PROJECT
54.brainstorm /ˈbreɪnstɔːm/
(v): động não
Brainstorm some interesting and easy-to-do hobbies.
(Hãy suy nghĩ một số sở thích thú vị và dễ làm.)
55.take it up /teɪk ɪt ʌp/
(phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích
Try to persuade your classmates to take it up.
(Hãy cố gắng thuyết phục những người bạn cùng lớp thử một sở thich nào đó.)
56.discuss /dɪˈskʌs/
(v): thảo luận
Let’s discuss interesting hobbies.
(Hãy cùng thảo luận những sở thích thú vị.)
Tham khảo thêm: Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh
Ghi chú: mật khẩu giải nén nếu có: sachhoc.com
CLICK LINK DOWNLOAD WORD TẠI ĐÂY
AND
CLICK LINK DOWNLOAD WORD BỔ TRỢ 12 ĐƠN VỊ HỌC BÀI
OR
Thẻ từ khóa: Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 7 Global success